Tin tức

2025-08-19

Nếu phải chọn một từ khóa cho Arsenal của Mikel Arteta vài mùa gần đây, đó là “kiểm soát”. Nhưng để chinh phục ngôi vương trong những thời khắc mỏng như sợi chỉ—khi cơ hội chỉ đến một, hai lần mỗi trận—đôi khi bạn cần thêm “bùng nổ”. Thế nên câu hỏi đặt ra: tiếp tục tối ưu hệ thống xoay quanh Kai Havertz – cầu thủ cho phép Arsenal giữ nhịp, ép sân và vận hành pressing tinh gọn – hay bổ sung một “máy kết liễu” kiểu Viktor Gyökeres để tăng hoả lực trong vòng cấm?
Bài viết này không đi theo lối “chọn ai bỏ ai”, mà phân tích cách hai hồ sơ tiền đạo khác nhau có thể mở khoá hai trạng thái chiến thắng: thắng bằng hệ thống và thắng bằng sát thủ—và quan trọng hơn, làm sao để Arsenal sở hữu cả hai trong cùng một mùa giải.



1) Havertz:
Vua của những pha chạm “khiêm tốn” nhưng quyết định


Điểm mạnh cốt lõi

•  Liên kết tuyến: Havertz thường lùi giữa các lớp khối phòng ngự đối phương, nhận bóng ở “nửa khoảng” (half-space), bẻ hướng pressing và nhả ra đúng nhịp cho Ødegaard – Saka – Martinelli.
•  Pressing định hướng: Anh không chỉ chạy, mà chạy đúng góc, đúng thời điểm, “dẫn” đối thủ vào bẫy để tuyến hai (Rice/Partey) đoạt bóng.
•  Tính linh hoạt vị trí: Có thể hoá thân thành tiền đạo ảo, tiền vệ tấn công, thậm chí cánh nghịch tuỳ kịch bản.

Giá trị vô hình

•  Ổn định cấu trúc: Với Havertz, Arsenal giữ vững “tam giác” chuyền – nhận – nhả ở biên phải (White–Ødegaard–Saka) và tam giác cân ở biên trái (Zinchenko/Timber–Rice–Martinelli). Bóng hiếm khi “chết” ở trung lộ.
•  Khai thác set-piece: Tầm vóc và cảm quan không gian tốt khi xâm nhập muộn, giúp Arsenal nguy hiểm ở các pha cố định—một nguồn bàn thắng quan trọng trong các trận căng.
Điểm hạn chế
•  Sát thương tức thời: Không phải mẫu trung phong “độc lập tác chiến” hay “tự tạo xG” liên tục từ tư thế quay lưng. Trước các khối thấp, Arsenal đôi lúc cần nhiều pha phối hợp “đẹp” mới ra được cú dứt điểm sạch.


2) Gyökeres: Số 9 “lưng đấu thế giới”, xiết đối thủ trong 5 mét cuối Điểm mạnh cốt lõi

•  Giữ – quay – dứt: Cầm lưng rất tốt, chạm thứ nhất để bật tường, chạm thứ hai để xoay, chạm thứ ba để dứt/nhả. Khi vòng cấm trở thành “đấu vật”, mẫu này cho bạn lợi thế.
•  Chạy chéo lưng hậu vệ: Nước rút ngắn, chọn điểm tách người cực nhanh. Khi Saka/Ødegaard chọc khe, Gyökeres thường “đi trước một nhịp”.
•  Tâm lý sát thủ: Dám dứt trong không gian hẹp, ít chạm, quyết đoán—điều Arsenal đôi lúc còn thiếu trong các trận “bế tắc”.

Giá trị hệ thống

•  Nén khối phòng ngự đối phương: Một số 9 đích thực kéo cặp CB lùi sâu + co hẹp hơn, mở hành lang hai biên cho Saka/Martinelli cắt vào.
•  Hiệu ứng domino pressing ngược: Khi đối thủ lúng túng vì sợ bóng dài cho số 9, họ ngại dâng cao. Điều này vô hình trung giúp Arsenal kiểm soát lãnh thổ tốt hơn—một nghịch lý dễ chịu.
Điểm hạn chế
•  Tước bớt một “tiền vệ cộng thêm”: Khi dùng số 9 bám trục, bạn đánh đổi một phần “ưu thế người” ở giữa sân—Arsenal cần tổ chức hỗ trợ tuyến hai thông minh hơn để không mất nhịp kiểm soát.

3) Hai triết lý chiến thắng: “Kiểm soát” vs “Kết liễu”










Điểm mấu chốt:
không có lựa chọn “đúng” mọi trận. Cái Arsenal cần là khả năng chuyển pha triết lý trong cùng 90 phút, chứ không chỉ chuyển người.

4) 4 bài phối hợp điển hình để “dùng cả hai”


1.  3–2–5 với số 9 ảo (Havertz)

•  Mục tiêu: Ép khối, bẻ pressing lớp 1, mở half-space phải cho Ødegaard–Saka.

•  Kỹ thuật: Havertz lùi nhận, nhả một chạm cho Ødegaard; Saka chạy cắt sau lưng; Martinelli giữ biên đối xứng.
•  Hiệu ứng: Arsenal “đóng băng” trận đấu ở 1/3 cuối, đợi khoảng trống nứt ra.


2.  3–1–6 “đóng cọc” với số 9 đích thực (Gyökeres)

•  Mục tiêu: Dập low block bằng tạt–cắt, bật tường trong cấm, tìm bóng hai.

•  Kỹ thuật: Saka/White bơm bóng sớm, Gyökeres tì–xoay; Havertz/Ødegaard (nếu cùng sân) ập vào bóng hai.
•  Hiệu ứng: Tốc độ tạo cơ hội tăng, nhịp dứt điểm dồn dập.


3.  Đảo chiều nhanh “hook run”

•  Khi Gyökeres đá chính: Anh kéo cặp CB, mở đường chuyền ngược tuyến hai cho Rice/Ødegaard sút xa.
•  Khi Havertz đá chính: Anh hút DM đối phương ra khỏi vùng cấm, tạo kênh chọc khe cho Martinelli chạy xuyên.


4.  Set-piece hai tầng

•  Tầng 1: Bóng hướng tới Gyökeres/Havertz làm điểm chạm đầu.
•  Tầng 2: Rice/Saliba tấn công điểm rơi bóng hai.
•  Điểm cộng: Arsenal vốn mạnh ở cố định—có hai “điểm đến” khác kiểu càng khó bắt.

5) Ghép với lõi Arsenal hiện tại

•  Ødegaard: Cần một đồng đội biết “điểm hẹn” ở half-space. Havertz cho anh thêm bệ đỡ phối hợp; Gyökeres cho anh đích đến trực diện cho các đường chọc khe nhịp 2.
•  Saka: Với số 9 đích thực, Saka có thêm “vùng bóng hai” để dứt; với số 9 ảo, Saka có thêm tam giác nhả–bật–xuyên.
•  Rice: Là chiếc “bản lề”. Khi đá với Gyökeres, Rice phải di chuyển bù để không mất người ở trung tuyến; khi đá với Havertz, Rice có thể dâng phá tuyến mạnh hơn.
•  Martinelli/Jesus/Trossard: Bộ ba này quyết định việc Arsenal “đi biên hay đâm trung lộ”. Gyökeres kéo trục, Martinelli có nhiều tình huống “cắt lưng hậu vệ”; Havertz giữ nhịp, Trossard tận dụng khoảng trống trước cấm.

6) Kịch bản trận đấu & lựa chọn xuất phát

•  Gặp khối thấp, sân nhà, cần thắng chắc:

Bắt đầu với Havertz để ghim nhịp và mài mòn cấu trúc đối thủ; phút 60–70, đưa Gyökeres vào “đóng cọc” kết liễu khi cường độ phòng ngự đối thủ rơi.
•  Gặp đối thủ pressing cao, khoảng trống sau lưng lớn:
Mở màn với Gyökeres để khai thác lưng CB bằng chọc khe sớm; khi dẫn bàn, chuyển sang mô thức Havertz để “khóa” trận đấu bằng kiểm soát.

•  Trận lớn, thế giằng co:

Xuất phát Havertz (an toàn cấu trúc). Tuỳ diễn biến, nếu bế tắc, thay Gyökeres + một cánh tạt giỏi (White/Timber) để đổi nhịp tấn công.

7) Giải bài toán nhân sự: Không phải “hoặc–hoặc”, mà là “và”


Ba cấu hình đáng thử

1.  4-3-3 (Havertz 9 ảo): Ødegaard RH8, Rice/LB invert tạo 3-2 build-up.
2.  4-3-3 (Gyökeres 9 cọc): Ødegaard dâng cao như second striker, Saka/Martinelli đánh vào half-space.
3.  4-2-3-1 kép: Havertz ở 10, Gyökeres ở 9—phương án “đè cấm” khi cần bàn gấp, với Rice + Partey/Jorginho khoá trục.

Yêu cầu huấn luyện

•  Cue chuyển pha rõ ràng: Cả đội phải nhận biết “tín hiệu” đổi mô thức (ví dụ: khi đối thủ tụt 5-4-1, chuyển sang tạt sớm–đánh bóng hai).
•  Drill vai trò bóng hai: Nếu dùng số 9 đích thực, vị trí vòng cung 16m50 của Havertz/Ødegaard quyết định bàn thắng thứ hai.
•  Hệ thống tạt chọn lọc: Không tạt vô hướng; phải có điểm hẹn (first post – penalty spot – second post) tuỳ góc chạy của số 9.

8) Rủi ro & cách giảm thiểu

•  Mất người ở trung tuyến khi dùng 9 cọc → Tăng cường inversion của hậu vệ biên thành tiền vệ, hoặc kéo Ødegaard lùi nửa nhịp.
•  Bóng chết ở cánh khi giữ 9 ảo → Bổ sung pattern underlap của fullback để tạo đường căng ngang sớm.
•  Phụ thuộc cảm hứng → Thiết kế 3–4 bài tấn công cố định theo đối thủ, tập đến mức “khép mắt cũng chạy đúng”.

9) Kết luận: Arsenal cần “công tắc” giữa hai trạng thái chiến thắng




•  Havertz đem lại độ thuần thục chiến thuật:
kiểm soát, ép sân, mài mòn đối thủ bằng pattern và bẫy pressing.

•  Gyökeres mang đến lối thoát tức thì: áp lực vật lý trong cấm, dứt điểm ít chạm, chuyển hoá cơ hội nhanh khi trận đấu đòi hỏi “dao phay”.   Con đường vô địch không chỉ là chơi hay, mà còn là thắng nhiều kiểu khác nhau. Bài toán của Arteta không phải chọn Havertz hay Gyökeres, mà là biến Emirates thành nơi mà Arsenal tuỳ trận, tuỳ phút bật được công tắc giữa “kiểm soát” và “bùng nổ”. Khi ấy, họ không chỉ khó bị bắt bài—mà còn trở thành đội biết tự viết kịch bản cho mọi thế trận.


Quét để tải xuống